Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

Ireland
bờ biển Ireland
Irish
the Irish coast

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman

không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jealous
the jealous woman

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood

nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body

bản địa
trái cây bản địa
native
native fruits

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza

yêu thương
món quà yêu thương
loving
the loving gift

hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
