Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
đóng
mắt đóng
closed
closed eyes
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
edible
the edible chili peppers
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
beautiful
a beautiful dress
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
đen
chiếc váy đen
black
a black dress
nắng
bầu trời nắng
sunny
a sunny sky
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school
thật
tình bạn thật
true
true friendship