Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
great
the great view

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
required
the required winter tires

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

trực tuyến
kết nối trực tuyến
online
the online connection

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman

say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man

không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy

ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls
