Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage

trẻ
võ sĩ trẻ
young
the young boxer

ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
everyday
the everyday bath

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cool
the cool drink

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
helpful
a helpful lady

tốt
cà phê tốt
good
good coffee

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
stony
a stony path

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
evening
an evening sunset
