Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
closed
closed eyes
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
edible
the edible chili peppers
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
beautiful
a beautiful dress
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
black
a black dress
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
sunny
a sunny sky
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
true
true friendship
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance