Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
used
used items

không thể qua được
con đường không thể qua được
impassable
the impassable road

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brown
a brown wooden wall

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
divorced
the divorced couple

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
exciting
the exciting story

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute

tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach

có thể
trái ngược có thể
possible
the possible opposite

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
important appointments
