Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
dirty
the dirty air

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
helpful
a helpful lady

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
crazy
the crazy thought

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
the competent engineer

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor

yêu thương
món quà yêu thương
loving
the loving gift

chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch
