Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
angry
the angry men

trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen

trước
đối tác trước đó
previous
the previous partner

không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker

hiếm
con panda hiếm
rare
a rare panda

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
excellent
an excellent wine

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
silly
a silly couple

mở
bức bình phong mở
open
the open curtain

thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack
