Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
a fit woman

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
terrible
the terrible threat

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genius
a genius disguise

màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil

thân thiện
đề nghị thân thiện
friendly
a friendly offer

bao gồm
ống hút bao gồm
included
the included straws

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit

hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfect
perfect teeth

Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenian
the Slovenian capital
