Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfect
perfect teeth

quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners

mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor

không màu
phòng tắm không màu
colorless
the colorless bathroom

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strict
the strict rule

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit
