Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
permanent
the permanent investment

vui mừng
cặp đôi vui mừng
happy
the happy couple

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
required
the required winter tires

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
divorced
the divorced couple

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
snowy
snowy trees

công bằng
việc chia sẻ công bằng
fair
a fair distribution

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
quiet
a quiet hint

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cloudless
a cloudless sky

đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits
