Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varied
a varied fruit offer

còn lại
tuyết còn lại
remaining
the remaining snow

đen
chiếc váy đen
black
a black dress

mặn
đậu phộng mặn
salty
salted peanuts

tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
similar
two similar women

nhiều
nhiều vốn
much
much capital

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuclear
the nuclear explosion

đậm đà
bát súp đậm đà
hearty
the hearty soup

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy
