Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không thể qua được
con đường không thể qua được
impassable
the impassable road

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
wonderful
the wonderful comet

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
funny
funny beards

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
Indian
an Indian face

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person

tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender
