Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

mới
pháo hoa mới
new
the new fireworks

còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lazy
a lazy life

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
popular
a popular concert

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complete
a complete rainbow

khô
quần áo khô
dry
the dry laundry

đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serious
a serious discussion

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
illegal
the illegal drug trade

què
một người đàn ông què
lame
a lame man
