Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/100658523.webp
central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/104559982.webp
everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/42560208.webp
crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/30244592.webp
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/132028782.webp
done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/171965638.webp
safe
safe clothing
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
unfriendly
an unfriendly guy
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/82786774.webp
dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/126272023.webp
evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/97936473.webp
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước