Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông

playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

sweet
the sweet confectionery
ngọt
kẹo ngọt

perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

Irish
the Irish coast
Ireland
bờ biển Ireland

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
