Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

dark
the dark night
tối
đêm tối

funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước

small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

different
different colored pencils
khác nhau
bút chì màu khác nhau

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
