Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/115703041.webp
colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/117966770.webp
quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132223830.webp
young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hourly
the hourly changing of the guard
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
high
the high tower
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/121712969.webp
brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/126936949.webp
light
the light feather
nhẹ
chiếc lông nhẹ