Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

hourly
the hourly changing of the guard
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

high
the high tower
cao
tháp cao

important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu
