Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/132704717.webp
weak
the weak patient

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/71079612.webp
English-speaking
an English-speaking school

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/171323291.webp
online
the online connection

trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/129942555.webp
closed
closed eyes

đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
private
the private yacht

riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/42560208.webp
crazy
the crazy thought

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
the ideal body weight

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/132368275.webp
deep
deep snow

sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamic
the aerodynamic shape

hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radical
the radical problem solution

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/100619673.webp
sour
sour lemons

chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/171454707.webp
locked
the locked door

đóng
cánh cửa đã đóng