Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

English
the English lesson
Anh
tiết học tiếng Anh

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

good
good coffee
tốt
cà phê tốt

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

huge
the huge dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn
