Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

deep
deep snow
sâu
tuyết sâu

aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay

radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

sour
sour lemons
chua
chanh chua
