Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

tweedehands
tweedehandse artikels
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

klipperig
‘n klipperige pad
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

horisontaal
die horisontale hangkas
ngang
tủ quần áo ngang

naby
die naby leeuin
gần
con sư tử gần

teenwoordig
‘n teenwoordige deurbel
hiện diện
chuông báo hiện diện

volledig
die volledige gesin
toàn bộ
toàn bộ gia đình

dors
die dors kat
khát
con mèo khát nước

swaar
‘n swaar sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

werklik
‘n werklike triomf
thực sự
một chiến thắng thực sự

gesoute
gesoute grondbone
mặn
đậu phộng mặn

nodig
die nodige flitslig
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
