Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/132254410.webp
สมบูรณ์แบบ
กระจกเฉลี่ยที่สมบูรณ์แบบ
s̄mbūrṇ̒ bæb
krack c̄helī̀y thī̀ s̄mbūrṇ̒ bæb
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/100619673.webp
เปรี้ยว
มะนาวเปรี้ยว
perī̂yw
manāw perī̂yw
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/52896472.webp
แท้จริง
มิตรภาพที่แท้จริง
thæ̂cring
mitrp̣hāph thī̀thæ̂ cring
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/96387425.webp
รากฐาน
การแก้ปัญหาที่รากฐาน
rākṭ̄hān
kār kæ̂ pạỵh̄ā thī̀ rākṭ̄hān
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/144231760.webp
บ้า
หญิงที่บ้า
b̂ā
h̄ỵing thī̀ b̂ā
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ยากจน
ชายที่ยากจน
yākcn
chāy thī̀ yākcn
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ใหญ่โต
ไดโนเสาร์ที่ใหญ่โต
h̄ıỵ̀ to
dịnos̄eār̒ thī̀ h̄ıỵ̀ to
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/169232926.webp
สมบูรณ์แบบ
ฟันที่สมบูรณ์แบบ
s̄mbūrṇ̒ bæb
fạn thī̀ s̄mbūrṇ̒ bæb
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/92314330.webp
เมฆคลุม
ท้องฟ้าที่เต็มไปด้วยเมฆ
meḳh khlum
tĥxngf̂ā thī̀ tĕm pị d̂wy meḳh
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ติดเหล้า
ผู้ชายที่ติดเหล้า
tid h̄el̂ā
p̄hū̂chāy thī̀ tid h̄el̂ā
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/127531633.webp
หลากหลาย
ข้อเสนอของผลไม้ที่หลากหลาย
h̄lākh̄lāy
k̄ĥx s̄enx k̄hxng p̄hl mị̂ thī̀ h̄lākh̄lāy
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng