Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/125896505.webp
ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ไม่ปกติ
สภาพอากาศที่ไม่ปกติ
mị̀ pkti
s̄p̣hāph xākāṣ̄ thī̀ mị̀ pkti
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ไม่โชคดี
ความรักที่ไม่โชคดี
mị̀ chokh dī
khwām rạk thī̀ mị̀ chokh dī
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก
thāng tawạnxxk
meụ̄xng th̀āreụ̄x thāng tawạnxxk
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/103211822.webp
น่าเกลียด
นักมวยที่น่าเกลียด
ǹā kelīyd
nạk mwy thī̀ ǹā kelīyd
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/127531633.webp
หลากหลาย
ข้อเสนอของผลไม้ที่หลากหลาย
h̄lākh̄lāy
k̄ĥx s̄enx k̄hxng p̄hl mị̂ thī̀ h̄lākh̄lāy
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ยาว
ผมยาว
yāw
p̄hm yāw
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/131868016.webp
สโลเวเนีย
เมืองหลวงของสโลเวเนีย
s̄loweneīy
meụ̄xngh̄lwng k̄hxng s̄loweneīy
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ฉลาด
สาวที่ฉลาด
c̄hlād
s̄āw thī̀ c̄hlād
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/122865382.webp
วาววาว
พื้นที่วาววาว
wāw wāw
phụ̄̂nthī̀ wāw wāw
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/105388621.webp
สลด
เด็กที่สลด
s̄ld
dĕk thī̀ s̄ld
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ไม่น่าเชื่อ
ความโศกเศร้าที่ไม่น่าเชื่อ
mị̀ ǹā cheụ̄̀x
khwām ṣ̄ok ṣ̄er̂ā thī̀ mị̀ ǹā cheụ̄̀x
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được