Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/116632584.webp
เวียนเคียง
ถนนที่เวียนเคียง
weīyn kheīyng
t̄hnn thī̀ weīyn kheīyng
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/39217500.webp
มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
คลุมเครือ
เบียร์ที่คลุมเครือ
khlumkherụ̄x
beīyr̒ thī̀ khlumkherụ̄x
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/88317924.webp
คนเดียว
สุนัขที่อยู่คนเดียว
khn deīyw
s̄unạk̄h thī̀ xyū̀ khn deīyw
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/126001798.webp
สาธารณะ
ห้องน้ำสาธารณะ
s̄āṭhārṇa
h̄̂xngn̂ả s̄āṭhārṇa
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ขม
ส้มโอที่ขม
k̄hm
s̄̂m xo thī̀ k̄hm
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
งี่เง่า
ผู้หญิงที่งี่เง่า
ngī̀ ngèā
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngī̀ ngèā
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ชัดเจน
แว่นตาที่ชัดเจน
chạdcen
wæ̀ntā thī̀ chạdcen
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
สีม่วง
ดอกไม้สีม่วง
s̄ī m̀wng
dxkmị̂ s̄ī m̀wng
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/68653714.webp
โปรเตสแตนต์
พระคริสต์โปรเตสแตนต์
portes̄tænt̒
phra khris̄t̒ portes̄tænt̒
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/57686056.webp
แข็งแรง
ผู้หญิงที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ k̄hæ̆ngræng
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ