Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/133548556.webp
เงียบ
การแนะนำอย่างเงียบ
ngeīyb
kār næanả xỳāng ngeīyb
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
เมา
ชายที่เมา
meā
chāy thī̀ meā
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/130292096.webp
เมามาก
ชายที่เมามาก
meā māk
chāy thī̀ meā māk
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/106078200.webp
โดยตรง
การโจมตีที่โดยตรง
doytrng
kār comtī thī̀ doytrng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/105450237.webp
กระหายน้ำ
แมวที่กระหายน้ำ
Krah̄āy n̂ả
mæw thī̀ krah̄āy n̂ả
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/59351022.webp
แนวนอน
ตู้เสื้อผ้าแนวนอน
næw nxn
tū̂ s̄eụ̄̂xp̄ĥā næw nxn
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ขึ้นต่อยา
ผู้ป่วยที่ขึ้นต่อยา
k̄hụ̂n t̀x yā
p̄hū̂ p̀wy thī̀ k̄hụ̂n t̀x yā
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้
chı̂dị̂
k̄hị̀ thī̀ chı̂dị̂
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
ฟิสิกส์
การทดลองด้านฟิสิกส์
fis̄iks̄̒
kār thdlxng d̂ān fis̄iks̄̒
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ทั้งหมด
พิซซ่าทั้งหมด
thậngh̄md
phiss̀ā thậngh̄md
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ทางหิน
ทางที่เป็นหิน
thāng h̄in
thāng thī̀ pĕn h̄in
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ร้อน
การเผาที่ร้อน
r̂xn
kār p̄heā thī̀ r̂xn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng