Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
wonderful
the wonderful comet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành
genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
intelligent
an intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh
timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi