Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

different
different postures
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

direct
a direct hit
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây

huge
the huge dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn

shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam

aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay

absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

wide
a wide beach
rộng
bãi biển rộng
