Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

Indian
an Indian face
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

sweet
the sweet confectionery
ngọt
kẹo ngọt

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
