Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới

horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang

underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
