Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

dirty
the dirty air
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng

homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
