Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực

correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác

ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

free
the free means of transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

early
early learning
sớm
việc học sớm

stormy
the stormy sea
bão táp
biển đang có bão

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản
