Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
