Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/171244778.webp
rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/148073037.webp
male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/59351022.webp
horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/118504855.webp
underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132254410.webp
perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/122783621.webp
double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/96290489.webp
useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới