Từ vựng
Học tính từ – Slovak

veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước

otvorený
otvorená záclona
mở
bức bình phong mở

užitočný
užitočná poradňa
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

neznámy
neznámy hacker
không biết
hacker không biết

napínavý
napínavý príbeh
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

týždenný
týždenný odvoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

slnečný
slnečné nebo
nắng
bầu trời nắng

miestny
miestna zelenina
bản địa
rau bản địa

ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay

zvyšný
zvyšné jedlo
còn lại
thức ăn còn lại

osobný
osobné privítanie
cá nhân
lời chào cá nhân
