Từ vựng
Học tính từ – Slovak
hlboký
hlboký sneh
sâu
tuyết sâu
žiarlivý
žiarlivá žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
zasnežený
zasnežené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ročný
ročný nárast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
čistý
čisté prádlo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ženský
ženské pery
nữ
đôi môi nữ
hlúpy
hlúpy plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
užitočný
užitočná poradňa
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
globálny
globálne hospodárstvo
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
úrodný
úrodná pôda
màu mỡ
đất màu mỡ