Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/15049970.webp
zlý
zlá povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
bežný
bežná kúpeľňa
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/74679644.webp
prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/131822511.webp
pekný
pekná dievčina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/87672536.webp
trojitý
trojitý čip v mobile
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/36974409.webp
absolútne
absolútna rozkoš
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/132144174.webp
opatrný
opatrný chlapec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
zamknutý
zamknutá dvere
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mŕtvy
mŕtvy Santa Claus
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/122973154.webp
kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/73404335.webp
nesprávny
nesprávny smer
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/171618729.webp
vertikálny
vertikálna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng