Từ vựng
Học tính từ – Slovak

evanjelický
evanjelický kňaz
tin lành
linh mục tin lành

strašidelný
strašidelný jav
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

viditeľný
viditeľná hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

viac
viacero kôp
nhiều hơn
nhiều chồng sách

vertikálny
vertikálna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

samostatne žijúci
samostatne žijúca matka
độc thân
một người mẹ độc thân

neprozreteľný
neprozreteľné dieťa
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

plný
plný nákupný vozík
đầy
giỏ hàng đầy

jasný
jasné okuliare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

použiteľný
použiteľné vajcia
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
