Từ vựng
Học tính từ – Slovak

zlý
zlá povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

bežný
bežná kúpeľňa
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

prehľadný
prehľadný register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

pekný
pekná dievčina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

trojitý
trojitý čip v mobile
gấp ba
chip di động gấp ba

absolútne
absolútna rozkoš
nhất định
niềm vui nhất định

opatrný
opatrný chlapec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

zamknutý
zamknutá dvere
đóng
cánh cửa đã đóng

mŕtvy
mŕtvy Santa Claus
chết
ông già Noel chết

kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

nesprávny
nesprávny smer
sai lầm
hướng đi sai lầm
