Từ vựng
Học tính từ – Armenia

աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
aghaliavats
aghaliavats hatikner
mặn
đậu phộng mặn

նախորդ
նախորդ պատմություն
nakhord
nakhord patmut’yun
trước đó
câu chuyện trước đó

ապագայի
ապագային էներգետիկա
apagayi
apagayin energetika
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

սեւ
սեւ զգեստ
sev
sev zgest
đen
chiếc váy đen

անհայտ
անհայտ հաքեր
anhayt
anhayt hak’er
không biết
hacker không biết

մենակը
մենակական վայրապետը
menaky
menakakan vayrapety
cô đơn
góa phụ cô đơn

հորիզոնական
հորիզոնական գիծ
horizonakan
horizonakan gits
ngang
đường kẻ ngang

բարկացած
բարկացած կինը
barkats’ats
barkats’ats kiny
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

լրացուցիչ
լրացուցիչ պանդա
lrats’uts’ich’
lrats’uts’ich’ panda
hiếm
con panda hiếm

շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
shtap
shtap Surb Tsnund
vội vàng
ông già Noel vội vàng

սերակամ
սերակամ զույգ
serakam
serakam zuyg
đang yêu
cặp đôi đang yêu
