Từ vựng
Học tính từ – Armenia

առանց գույնի
առանց գույնի բաղնոցը
arrants’ guyni
arrants’ guyni baghnots’y
không màu
phòng tắm không màu

անվախ
անվախ շապիկայական շուն
anvakh
anvakh shapikayakan shun
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

անհավանական
անհավանական նվազագույնը
anhavanakan
anhavanakan nvazaguyny
không thể tin được
một ném không thể tin được

արևային
արևային երկինք
arevayin
arevayin yerkink’
nắng
bầu trời nắng

բռնությամբ
բռնությամբ պատերազմ
brrnut’yamb
brrnut’yamb paterazm
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

հանգիստ
խնդիրը լռելու համար
hangist
khndiry lrrelu hamar
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ժամական
ժամական հետապնդում
zhamakan
zhamakan hetapndum
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

աղխուկ
աղխուկ բնակարաններ
aghkhuk
aghkhuk bnakaranner
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

քաղցր
քաղցր կոնֆետ
k’aghts’r
k’aghts’r konfet
ngọt
kẹo ngọt

մնացած
մնացած սնունդ
mnats’ats
mnats’ats snund
còn lại
thức ăn còn lại

վարդագույն
վարդագույն սենյակի հավաքածու
vardaguyn
vardaguyn senyaki havak’atsu
hồng
bố trí phòng màu hồng
