Từ vựng
Học tính từ – Armenia

աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք
aghekaghb
aghekaghb hamaynk’
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

լայն
լայն ավազան
layn
layn avazan
rộng
bãi biển rộng

հնդկական
հնդկական դեմք
hndkakan
hndkakan demk’
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

արտաքին
արտաքին պահեստ
artak’in
artak’in pahest
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ
metsatsanot’
metsatsanot’ aghjik
trưởng thành
cô gái trưởng thành

հիմա
հիմա կին
hima
hima kin
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

անբավարարին
անբավարարին սեր
anbavararin
anbavararin ser
không may
một tình yêu không may

դատարկ
դատարկ էկրան
datark
datark ekran
trống trải
màn hình trống trải

համալիր
համալիր ավտոլվացում
hamalir
hamalir avtolvats’um
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

հանգիստ
հանգիստ հղում
hangist
hangist hghum
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
