Từ vựng
Học tính từ – Armenia

օգնակազմակատար
օգնակազմակատար կին
ognakazmakatar
ognakazmakatar kin
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

անդադար
անդադար տղամարդ
andadar
andadar tghamard
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ ձմեռային անվադրակալություն
anhrazhesht
anhrazhesht dzmerrayin anvadrakalut’yun
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

հիմա
հիմա կին
hima
hima kin
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ապրող
ապրող տան առեղջվածք
aprogh
aprogh tan arreghjvatsk’
sống động
các mặt tiền nhà sống động

հինական
հինական գրքեր
hinakan
hinakan grk’er
cổ xưa
sách cổ xưa

իրական
իրական հաղթանակ
irakan
irakan haght’anak
thực sự
một chiến thắng thực sự

ուրախ
ուրախ զույգ
urakh
urakh zuyg
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

կախված
դեղերով կախված հիվանդներ
kakhvats
degherov kakhvats hivandner
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

չոր
չոր ազդանակը
ch’vor
ch’vor azdanaky
khô
quần áo khô
