Từ vựng
Học tính từ – Estonia

hooletu
hooletu laps
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

vaevatu
vaevatu jalgrattatee
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

tormine
tormine meri
bão táp
biển đang có bão

maitsev
maitsev pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

sügav
sügav lumi
sâu
tuyết sâu

nõrk
nõrk haige
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

põnev
põnev lugu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

täiuslik
täiuslik vitraažaken
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

võlgu
võlgu isik
mắc nợ
người mắc nợ

loetamatu
loetamatu tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

armas
armas kassipoeg
dễ thương
một con mèo dễ thương
