Từ vựng
Học tính từ – Hindi

अकेला
अकेला कुत्ता
akela
akela kutta
duy nhất
con chó duy nhất

असंगत
एक असंगत चश्मा
asangat
ek asangat chashma
phi lý
chiếc kính phi lý

धुंधला
धुंधली बीर।
dhundhala
dhundhalee beer.
đục
một ly bia đục

विभिन्न
विभिन्न शारीरिक मुद्राएँ
vibhinn
vibhinn shaareerik mudraen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

शानदार
शानदार दृश्य
shaanadaar
shaanadaar drshy
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

खुला
खुला कार्टन
khula
khula kaartan
đã mở
hộp đã được mở

खुश
वह खुश जोड़ा
khush
vah khush joda
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

अवयस्क
एक अवयस्क लड़की
avayask
ek avayask ladakee
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

निर्भर
दवा पर निर्भर रोगियों
nirbhar
dava par nirbhar rogiyon
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

असतर्क
असतर्क बच्चा
asatark
asatark bachcha
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

हल्का
वह हल्का पंख
halka
vah halka pankh
nhẹ
chiếc lông nhẹ
