Từ vựng
Học tính từ – Hindi

बड़ा
बड़ी स्वतंत्रता प्रतिमा
bada
badee svatantrata pratima
lớn
Bức tượng Tự do lớn

अकेला
वह अकेला विधुर
akela
vah akela vidhur
cô đơn
góa phụ cô đơn

मुफ्त
वह मुफ्त परिवहन साधन
mupht
vah mupht parivahan saadhan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

बिजली संचालित
बिजली संचालित पहाड़ी ट्रैन
bijalee sanchaalit
bijalee sanchaalit pahaadee train
điện
tàu điện lên núi

शराबी
शराबी पुरुष
sharaabee
sharaabee purush
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

बैंगनी
बैंगनी लैवेंडर
bainganee
bainganee laivendar
tím
hoa oải hương màu tím

मीठा
मीठी मिठाई
meetha
meethee mithaee
ngọt
kẹo ngọt

नकारात्मक
नकारात्मक समाचार
nakaaraatmak
nakaaraatmak samaachaar
tiêu cực
tin tức tiêu cực

वायुगतिकी
वह वायुगतिकी आकार
vaayugatikee
vah vaayugatikee aakaar
hình dáng bay
hình dáng bay

सावधान
वह सावधान लड़का
saavadhaan
vah saavadhaan ladaka
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

तिगुना
तिगुना मोबाइल चिप
tiguna
tiguna mobail chip
gấp ba
chip di động gấp ba
