Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/171538767.webp
निकट
निकट संबंध
nikat
nikat sambandh
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/107298038.webp
पारमाणुविज्ञान
पारमाणुविज्ञान स्फोट
paaramaanuvigyaan
paaramaanuvigyaan sphot
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/132049286.webp
छोटा
वह छोटा बच्चा
chhota
vah chhota bachcha
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
विशाल
वह विशाल डायनासोर
vishaal
vah vishaal daayanaasor
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/115703041.webp
रंगहीन
रंगहीन बाथरूम
rangaheen
rangaheen baatharoom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/115458002.webp
मुलायम
मुलायम बिस्तर
mulaayam
mulaayam bistar
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/33086706.webp
चिकित्सकीय
चिकित्सकीय जाँच
chikitsakeey
chikitsakeey jaanch
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/112373494.webp
आवश्यक
आवश्यक टॉर्च
aavashyak
aavashyak torch
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/126991431.webp
अंधेरा
अंधेरी रात
andhera
andheree raat
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/87672536.webp
तिगुना
तिगुना मोबाइल चिप
tiguna
tiguna mobail chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/96387425.webp
कट्टर
कट्टर समस्या समाधान
kattar
kattar samasya samaadhaan
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/132368275.webp
गहरा
गहरा बर्फ़
gahara
gahara barf
sâu
tuyết sâu