Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/16339822.webp
aşık
aşık çift
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/175455113.webp
bulutsuz
bulutsuz bir gökyüzü
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/126991431.webp
karanlık
karanlık bir gece
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/61570331.webp
dik
dik şempanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/121712969.webp
kahverengi
kahverengi bir ahşap duvar
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/113624879.webp
saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
geniş
geniş bir plaj
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/170746737.webp
yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/119362790.webp
kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/173982115.webp
turuncu
turuncu kayısılar
cam
quả mơ màu cam