Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

aşık
aşık çift
đang yêu
cặp đôi đang yêu

bulutsuz
bulutsuz bir gökyüzü
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

karanlık
karanlık bir gece
tối
đêm tối

dik
dik şempanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

olumlu
olumlu bir tavır
tích cực
một thái độ tích cực

kahverengi
kahverengi bir ahşap duvar
nâu
bức tường gỗ màu nâu

saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

geniş
geniş bir plaj
rộng
bãi biển rộng

zengin
zengin kadın
giàu có
phụ nữ giàu có

yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
