Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/164795627.webp
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ ਸਟਰਾਬੇਰੀ ਬੋਵਲ
svaiga baṇā‘i‘ā
svaiga baṇā‘i‘ā saṭarābērī bōvala
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/125129178.webp
ਮਰਿਆ
ਇੱਕ ਮਰਿਆ ਹੋਇਆ ਕ੍ਰਿਸਮਸ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ
mari‘ā
ika mari‘ā hō‘i‘ā krisamasa pradaraśanī
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ਮੈਂਟ
ਮੈਂਟ ਬਾਜ਼ਾਰ
maiṇṭa
maiṇṭa bāzāra
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਭੋਜਨ
bākī
bākī bhōjana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ਸਰਦ
ਸਰਦੀ ਦੀ ਦ੍ਰਿਸ਼
sarada
saradī dī driśa
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/118445958.webp
ਡਰਾਊ
ਡਰਾਊ ਆਦਮੀ
ḍarā‘ū
ḍarā‘ū ādamī
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ਊਲੂ
ਊਲੂ ਜੋੜਾ
ūlū
ūlū jōṛā
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ਤਿਆਰ
ਤਿਆਰ ਦੌੜਕੂਆਂ
ti‘āra
ti‘āra dauṛakū‘āṁ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ਵਿਦੇਸ਼ੀ
ਵਿਦੇਸ਼ੀ ਜੁੜਬੰਧ
vidēśī
vidēśī juṛabadha
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ਜਾਗਰੂਕ
ਜਾਗਰੂਕ ਭੇਡ਼ ਦਾ ਰਖਵਾਲਾ
jāgarūka
jāgarūka bhēṛa dā rakhavālā
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ਮਿਲੰਸ
ਮਿਲੰਸ ਤਾਪਮਾਨ
milasa
milasa tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ਗੁਪਤ
ਇੱਕ ਗੁਪਤ ਜਾਣਕਾਰੀ
gupata
ika gupata jāṇakārī
bí mật
thông tin bí mật