Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ ਸਟਰਾਬੇਰੀ ਬੋਵਲ
svaiga baṇā‘i‘ā
svaiga baṇā‘i‘ā saṭarābērī bōvala
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ਮਰਿਆ
ਇੱਕ ਮਰਿਆ ਹੋਇਆ ਕ੍ਰਿਸਮਸ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ
mari‘ā
ika mari‘ā hō‘i‘ā krisamasa pradaraśanī
chết
ông già Noel chết

ਮੈਂਟ
ਮੈਂਟ ਬਾਜ਼ਾਰ
maiṇṭa
maiṇṭa bāzāra
trung tâm
quảng trường trung tâm

ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਭੋਜਨ
bākī
bākī bhōjana
còn lại
thức ăn còn lại

ਸਰਦ
ਸਰਦੀ ਦੀ ਦ੍ਰਿਸ਼
sarada
saradī dī driśa
mùa đông
phong cảnh mùa đông

ਡਰਾਊ
ਡਰਾਊ ਆਦਮੀ
ḍarā‘ū
ḍarā‘ū ādamī
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ਊਲੂ
ਊਲੂ ਜੋੜਾ
ūlū
ūlū jōṛā
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ਤਿਆਰ
ਤਿਆਰ ਦੌੜਕੂਆਂ
ti‘āra
ti‘āra dauṛakū‘āṁ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ਵਿਦੇਸ਼ੀ
ਵਿਦੇਸ਼ੀ ਜੁੜਬੰਧ
vidēśī
vidēśī juṛabadha
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ਜਾਗਰੂਕ
ਜਾਗਰੂਕ ਭੇਡ਼ ਦਾ ਰਖਵਾਲਾ
jāgarūka
jāgarūka bhēṛa dā rakhavālā
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

ਮਿਲੰਸ
ਮਿਲੰਸ ਤਾਪਮਾਨ
milasa
milasa tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
