Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਮੁਲਾਇਮ
ਮੁਲਾਇਮ ਮੰਜਾ
mulā‘ima
mulā‘ima majā
mềm
giường mềm

ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ ਸਟਰਾਬੇਰੀ ਬੋਵਲ
svaiga baṇā‘i‘ā
svaiga baṇā‘i‘ā saṭarābērī bōvala
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ਜਰਾਵਾਂਹ
ਜਰਾਵਾਂਹ ਜ਼ਮੀਨ
jarāvānha
jarāvānha zamīna
màu mỡ
đất màu mỡ

ਮੌਜੂਦ
ਮੌਜੂਦ ਖੇਡ ਮੈਦਾਨ
maujūda
maujūda khēḍa maidāna
hiện có
sân chơi hiện có

ਅਸਲੀ
ਅਸਲੀ ਮੁੱਲ
asalī
asalī mula
thực sự
giá trị thực sự

ਇੱਕਲਾ
ਇੱਕਲਾ ਦਰਖ਼ਤ
ikalā
ikalā daraḵẖata
đơn lẻ
cây cô đơn

ਧੁੰਧਲਾ
ਧੁੰਧਲੀ ਸੰਧ੍ਯਾਕਾਲ
dhudhalā
dhudhalī sadhyākāla
sương mù
bình minh sương mù

ਈਮਾਨਦਾਰ
ਈਮਾਨਦਾਰ ਹਲਫ਼
īmānadāra
īmānadāra halafa
trung thực
lời thề trung thực

ਪਿਆਰਾ
ਪਿਆਰੀ ਬਿੱਲੀ ਬਚਾ
pi‘ārā
pi‘ārī bilī bacā
dễ thương
một con mèo dễ thương

ਮਹੱਤਵਪੂਰਨ
ਮਹੱਤਵਪੂਰਨ ਮੁਲਾਕਾਤਾਂ
mahatavapūrana
mahatavapūrana mulākātāṁ
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ਤਾਜਾ
ਤਾਜੇ ਘੋਂਗੇ
tājā
tājē ghōṅgē
tươi mới
hàu tươi
