Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/174751851.webp
ਪਿਛਲਾ
ਪਿਛਲਾ ਸਾਥੀ
pichalā
pichalā sāthī
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/117966770.webp
ਚੁੱਪ
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਚੁੱਪ ਰਹੋ
cupa
kirapā karakē cupa rahō
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
ਲਹੂ ਲਥਾ
ਲਹੂ ਭਰੇ ਹੋੰਠ
lahū lathā
lahū bharē hōṭha
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/138360311.webp
ਅਵੈਧ
ਅਵੈਧ ਨਸ਼ੇ ਦਾ ਵਪਾਰ
avaidha
avaidha naśē dā vapāra
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/80273384.webp
ਵਿਸਾਲ
ਵਿਸਾਲ ਯਾਤਰਾ
visāla
visāla yātarā
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ਹਾਜ਼ਰ
ਹਾਜ਼ਰ ਘੰਟੀ
hāzara
hāzara ghaṭī
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ਪਹਿਲਾ
ਪਹਿਲੇ ਬਹਾਰ ਦੇ ਫੁੱਲ
pahilā
pahilē bahāra dē phula
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ਡਰਾਵਣਾ
ਡਰਾਵਣਾ ਮੱਛਰ
ḍarāvaṇā
ḍarāvaṇā machara
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/127531633.webp
ਬਦਲਾਵਯੋਗ
ਬਦਲਾਵਯੋਗ ਫਲ ਪ੍ਰਸਤਾਵ
badalāvayōga
badalāvayōga phala prasatāva
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ਗੁੰਮ
ਇੱਕ ਗੁੰਮ ਹੋਈ ਹਵਾਈ ਜ਼ਹਾਜ਼
guma
ika guma hō‘ī havā‘ī zahāza
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ਸੀਧਾ
ਸੀਧਾ ਚਟਾਨ
sīdhā
sīdhā caṭāna
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ਪ੍ਰਾਈਵੇਟ
ਪ੍ਰਾਈਵੇਟ ਯਾਚਟ
prā‘īvēṭa
prā‘īvēṭa yācaṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư