Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/167400486.webp
ง่วงนอน
ช่วงที่ง่วงนอน
ng̀wng nxn
ch̀wng thī̀ ng̀wng nxn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ไม่ปกติ
สภาพอากาศที่ไม่ปกติ
mị̀ pkti
s̄p̣hāph xākāṣ̄ thī̀ mị̀ pkti
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/60352512.webp
เหลืออยู่
อาหารที่เหลืออยู่
h̄elụ̄x xyū̀
xāh̄ār thī̀ h̄elụ̄x xyū̀
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/133153087.webp
สะอาด
เสื้อผ้าที่สะอาด
s̄axād
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ s̄axād
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ร้อน
การเผาที่ร้อน
r̂xn
kār p̄heā thī̀ r̂xn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/107592058.webp
สวยงาม
ดอกไม้สวยงาม
s̄wyngām
dxkmị̂ s̄wyngām
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/40894951.webp
ที่น่าตื่นเต้น
เรื่องราวที่น่าตื่นเต้น
thī̀ ǹā tụ̄̀ntên
reụ̄̀xngrāw thī̀ ǹā tụ̄̀ntên
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ถูกต้อง
ความคิดที่ถูกต้อง
t̄hūk t̂xng
khwām khid thī̀ t̄hūk t̂xng
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
คนเดียว
สุนัขที่อยู่คนเดียว
khn deīyw
s̄unạk̄h thī̀ xyū̀ khn deīyw
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/100834335.webp
แย่
แผนที่แย่
yæ̀
p̄hænthī̀ yæ̀
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170766142.webp
แข็งแรง
วงวายุที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
wng wāyu thī̀ k̄hæ̆ngræng
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
สลด
เด็กที่สลด
s̄ld
dĕk thī̀ s̄ld
buồn bã
đứa trẻ buồn bã