Từ vựng
Học tính từ – Thái

ไม่โชคดี
ความรักที่ไม่โชคดี
mị̀ chokh dī
khwām rạk thī̀ mị̀ chokh dī
không may
một tình yêu không may

แปลกประหลาด
แว่นตาที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
wæ̀ntā thī̀ pælk prah̄lād
phi lý
chiếc kính phi lý

ไม่ถึงวัย
เด็กสาวที่ไม่ถึงวัย
mị̀ t̄hụng wạy
dĕk s̄āw thī̀ mị̀ t̄hụng wạy
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ญาติ
สัญลักษณ์ของมือที่เป็นญาติ
ỵāti
s̄ạỵlạks̄ʹṇ̒ k̄hxng mụ̄x thī̀ pĕn ỵāti
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

อ้วน
บุคคลที่อ้วน
x̂wn
bukhkhl thī̀ x̂wn
béo
một người béo

ไม่มีที่สิ้นสุด
ถนนที่ไม่มีที่สิ้นสุด
mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
t̄hnn thī̀ mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
vô tận
con đường vô tận

ระมัดระวัง
เด็กชายที่ระมัดระวัง
ramạdrawạng
dĕkchāy thī̀ ramạdrawạng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

ปกติ
ช่อดอกไม้สำหรับคนที่จะเป็นเจ้าสาว
pkti
ch̀x dxkmị̂ s̄ảh̄rạb khn thī̀ ca pĕn cêās̄āw
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

รุนแรง
การทะเลาะวิวาทที่รุนแรง
runræng
kār thaleāa wiwāth thī̀ runræng
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

โบราณ
หนังสือโบราณ
borāṇ
h̄nạngs̄ụ̄x borāṇ
cổ xưa
sách cổ xưa

แน่นหนา
ลำดับที่แน่นหนา
næ̀nh̄nā
lảdạb thī̀ næ̀nh̄nā
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
