Từ vựng
Học tính từ – Thái

ทีเดียว
ส่วนน้ำที่ไม่เคยเห็นมาก่อน
thīdeīyw
s̄̀wn n̂ả thī̀ mị̀ khey h̄ĕn mā k̀xn
độc đáo
cống nước độc đáo

อ่านไม่ออก
ข้อความที่อ่านไม่ออก
x̀ān mị̀ xxk
k̄ĥxkhwām thī̀ x̀ān mị̀ xxk
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ทั่วโลก
เศรษฐกิจทั่วโลก
thạ̀w lok
ṣ̄ers̄ʹṭ̄hkic thạ̀w lok
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

ผิด
ทิศทางที่ผิด
p̄hid
thiṣ̄thāng thī̀ p̄hid
sai lầm
hướng đi sai lầm

หนัก
โซฟาที่หนัก
h̄nạk
sofā thī̀ h̄nạk
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก
thāng tawạnxxk
meụ̄xng th̀āreụ̄x thāng tawạnxxk
phía đông
thành phố cảng phía đông

สีน้ำเงิน
ลูกบอลต้นคริสต์มาสสีน้ำเงิน
s̄īn̂ảngein
lūkbxl t̂n khris̄t̒mās̄ s̄īn̂ảngein
xanh
trái cây cây thông màu xanh

เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói

ทุกๆชั่วโมง
การเปลี่ยนแปลงการยามทุกๆชั่วโมง
thuk«chạ̀wmong
kār pelī̀ynpælng kār yām thuk«chạ̀wmong
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

ไม่โชคดี
ความรักที่ไม่โชคดี
mị̀ chokh dī
khwām rạk thī̀ mị̀ chokh dī
không may
một tình yêu không may

กลัว
ชายที่กลัว
klạw
chāy thī̀ klạw
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
