Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/171323291.webp
онлайн
онлайн злучэнне
onlajn
onlajn zlučennie
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/120789623.webp
прэгарна
прэгарнае платце
preharna
preharnaje platcie
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
патрэбны
патрэбны ліхтар
patrebny
patrebny lichtar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/132647099.webp
гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
карычневы
карычневая драўляная сцяна
karyčnievy
karyčnievaja draŭlianaja sciana
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чысты
чыстае бельё
čysty
čystaje bieĺjo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/55324062.webp
спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/68983319.webp
забякожаны
забякожаная асоба
zabiakožany
zabiakožanaja asoba
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/61362916.webp
просты
просты напой
prosty
prosty napoj
đơn giản
thức uống đơn giản