Từ vựng
Học tính từ – Belarus

плённы
плённы грунт
plionny
plionny hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

знешні
знешні запамінавальнік
zniešni
zniešni zapaminavaĺnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

аддалены
аддалены дом
addalieny
addalieny dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

цвёрды
цвёрды парадак
cviordy
cviordy paradak
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

бяспечны
бяспечная адзенне
biaspiečny
biaspiečnaja adziennie
an toàn
trang phục an toàn

ціхавячы
ціхавячы аўчарскі сабака
cichaviačy
cichaviačy aŭčarski sabaka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

выкананы
выкананае выдаленьне снегу
vykanany
vykananaje vydalieńnie sniehu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

лічбавы
лічбавае камунікаванне
ličbavy
ličbavaje kamunikavannie
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

жоўты
жоўтыя бананы
žoŭty
žoŭtyja banany
vàng
chuối vàng

дасканалы
дасканалыя зубы
daskanaly
daskanalyja zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
