Từ vựng
Học tính từ – Belarus
онлайн
онлайн злучэнне
onlajn
onlajn zlučennie
trực tuyến
kết nối trực tuyến
прэгарна
прэгарнае платце
preharna
preharnaje platcie
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
патрэбны
патрэбны ліхтар
patrebny
patrebny lichtar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
карычневы
карычневая драўляная сцяна
karyčnievy
karyčnievaja draŭlianaja sciana
nâu
bức tường gỗ màu nâu
чысты
чыстае бельё
čysty
čystaje bieĺjo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
забякожаны
забякожаная асоба
zabiakožany
zabiakožanaja asoba
mắc nợ
người mắc nợ
электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi