Từ vựng
Học tính từ – Belarus

спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
nieliehaĺny
nieliehaĺnaje vyroščvannie konapli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

смешны
смешныя барадзіны
smiešny
smiešnyja baradziny
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

позны
позная праца
pozny
poznaja praca
muộn
công việc muộn

славенскі
славенская сталіца
slavienski
slavienskaja stalica
Slovenia
thủ đô Slovenia

вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật

несправядлівы
несправядлівы падзел працы
niespraviadlivy
niespraviadlivy padziel pracy
bất công
sự phân chia công việc bất công

англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

незвычайны
незвычайная настроевасць
niezvyčajny
niezvyčajnaja nastrojevasć
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
