Từ vựng
Học tính từ – Belarus

цікавы
цікавая гісторыя
cikavy
cikavaja historyja
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
nieliehaĺny
nieliehaĺnaje vyroščvannie konapli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn

беззусільны
беззусільны роварны шлях
biezzusiĺny
biezzusiĺny rovarny šliach
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

нездольны да ацэнкі
нездольны да ацэнкі дыямант
niezdoĺny da acenki
niezdoĺny da acenki dyjamant
vô giá
viên kim cương vô giá

гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

нешчасны
нешчасная любоў
nieščasny
nieščasnaja liuboŭ
không may
một tình yêu không may

справядлівы
справядлівы падзел
spraviadlivy
spraviadlivy padziel
công bằng
việc chia sẻ công bằng

штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
