Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарачы
гарачы агонь у каміне

mùa đông
phong cảnh mùa đông
зімовы
зімовы пейзаж

an toàn
trang phục an toàn
бяспечны
бяспечная адзенне

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здаровы
здаровыя аваркі

khó khăn
việc leo núi khó khăn
цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важны
важныя падзеі

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фінскі
фінская сталіца

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
гатовы
амаль гатовы дом

bí mật
thông tin bí mật
таємны
таємная інфармацыя

xấu xí
võ sĩ xấu xí
брыдкі
брыдкі баксёр

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец
