Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

thú vị
chất lỏng thú vị
цікавы
цікавая цячкінасць

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
неабходны
неабходнае зімовае абутва

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
магутны
магутны леў

cay
quả ớt cay
васьцеры
васьцерая перчына

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цалкам
цалая піца

thông minh
cô gái thông minh
розумны
розумная дзяўчына

thân thiện
cái ôm thân thiện
сяброўскі
сяброўскае абдыманне

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ціхі
ціхая падказка

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
лічбавы
лічбавае камунікаванне

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
здаровы
здаровая жанчына
