Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарачы
гарачы агонь у каміне
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зімовы
зімовы пейзаж
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
бяспечны
бяспечная адзенне
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здаровы
здаровыя аваркі
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
важны
важныя падзеі
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фінскі
фінская сталіца
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
гатовы
амаль гатовы дом
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
таємны
таємная інфармацыя
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
брыдкі
брыдкі баксёр
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
незамужні
незамужні чалавек