Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
фантастычны
фантастычны адпачынак
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
адкрыты
адкрытая заслона
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
з‘ядзельны
з‘ядзельныя чылі
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
вузкі
вузкая падвесная мост
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
розумны
розумная дзяўчына
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
злы
злыя мужчыны
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
непаслушны
непаслушнае дзіця
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
непатрэбны
непатрэбны парасон
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жахлівы
жахлівая лічба
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
засталы
засталое есці