Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng

шырокі
шырокі пляж
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may

нешчасны
нешчасная любоў
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

мілы
мілы абожнік
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt

мокры
мокрая адзенне
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực

негатыўны
негатыўная навіна
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

вертыкальны
вертыкальная скала
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn

пасолены
пасоленыя арахісы
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng

слушны
слушная думка
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước

перадні
перадні рад
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới

новы
новае феерверк