Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
несцяжарны
несцяжарнае дзіця
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
фіялетавы
фіялетавы лаванда
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
брудны
брудныя спартыўныя абуткі
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мілы
мілы абожнік
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
адкрыты
адкрытая заслона
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
безумоўны
безумоўнае задавальненне
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
дасягнуты
дасягнуты лекавы сродак
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
грамадскі
грамадскія туалеты
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
бязбарвісты
бязбарвістая ванная пакой
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
спецыяльны
спецыяльны інтарэс
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
залежны
лекавы залежны хворы