Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
замкнуты
замкнутая дзверы
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безвоблачны
безвоблачнае неба
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цалкам
цалая піца
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
блізкі
блізкая сувязь
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
п‘яны
п‘яны чалавек