Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ранішы
ранняе навучанне
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
дурны
дурная размова
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
любы
любыя дамашнія тварыны
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
несцяжарны
несцяжарнае дзіця
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
бачны
бачная гара
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
блізкі
блізкая львіца
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
старадаўні
старадаўнія кнігі
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
малады
малады баксёр
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
неабходны
неабходны пашпарт
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будучы
будучы вытвор энергіі
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
асаблівы
асаблівы яблык
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
залежны
лекавы залежны хворы