Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
вялікі
вялікая скалістая мясцовасць

không may
một tình yêu không may
нешчасны
нешчасная любоў

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
зразумелы
зразумелы рэестр

Anh
tiết học tiếng Anh
ангельскі
ангельскае навучанне

thân thiện
cái ôm thân thiện
сяброўскі
сяброўскае абдыманне

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
замежны
замежная суполка

gần
một mối quan hệ gần
блізкі
блізкая сувязь

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
непаслушны
непаслушнае дзіця

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
магутны
магутны леў

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наяўны
наяўны адказ
