Từ vựng
Học tính từ – Belarus
розны
розныя позы
rozny
roznyja pozy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động
выдатны
выдатнае есці
vydatny
vydatnaje jesci
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
замежны
замежная суполка
zamiežny
zamiežnaja supolka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo
бедны
бедныя жыллі
biedny
biednyja žylli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
гарні
гарнее дзяўчына
harni
harnieje dziaŭčyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo
бачны
бачная гара
bačny
bačnaja hara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy