Từ vựng
Học tính từ – Belarus

штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo

абурэнны
абурэнная жанчына
aburenny
aburennaja žančyna
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết

сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
sur‘jozny
sur‘joznaja pamylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

закаханы
закаханая пара
zakachany
zakachanaja para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật

збанкратаваны
збанкратаваная асоба
zbankratavany
zbankratavanaja asoba
phá sản
người phá sản

гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
