Từ vựng
Học tính từ – Belarus

далёкі
далёкая падарожжа
dalioki
daliokaja padarožža
xa
chuyến đi xa

чудоўны
чудоўны вадаспад
čudoŭny
čudoŭny vadaspad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

мясцовы
мясцовыя авароўцы
miascovy
miascovyja avaroŭcy
bản địa
rau bản địa

абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

хуткі
хуткі спускавы лыжар
chutki
chutki spuskavy lyžar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

блізкі
блізкая сувязь
blizki
blizkaja suviaź
gần
một mối quan hệ gần

брыдкі
брыдкі баксёр
brydki
brydki baksior
xấu xí
võ sĩ xấu xí

бязсільны
бязсільны чалавек
biazsiĺny
biazsiĺny čalaviek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

страшны
страшная паява
strašny
strašnaja pajava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
