Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/104559982.webp
штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/115283459.webp
тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/118962731.webp
абурэнны
абурэнная жанчына
aburenny
aburennaja žančyna
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/170361938.webp
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
sur‘jozny
sur‘joznaja pamylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
закаханы
закаханая пара
zakachany
zakachanaja para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/44027662.webp
жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132679553.webp
багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/76973247.webp
вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/115196742.webp
збанкратаваны
збанкратаваная асоба
zbankratavany
zbankratavanaja asoba
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/92426125.webp
гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/82786774.webp
залежны
лекавы залежны хворы
zaliežny
liekavy zaliežny chvory
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc