Từ vựng
Học tính từ – Belarus

недарушчы
недарушчае няшчасце
niedaruščy
niedaruščaje niaščascie
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

бедны
бедны чалавек
biedny
biedny čalaviek
nghèo
một người đàn ông nghèo

блізкі
блізкая сувязь
blizki
blizkaja suviaź
gần
một mối quan hệ gần

закаханы
закаханая пара
zakachany
zakachanaja para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

экстремальны
экстремальнае серфінг
ekstriemaĺny
ekstriemaĺnaje sierfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
sur‘jozny
sur‘joznaja pamylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang

медыцынскі
медыцынскае агляданне
miedycynski
miedycynskaje ahliadannie
y tế
cuộc khám y tế

чорны
чорная сукенка
čorny
čornaja sukienka
đen
chiếc váy đen

просты
просты напой
prosty
prosty napoj
đơn giản
thức uống đơn giản

безтэрміновы
безтэрміновае захоўванне
biezterminovy
biezterminovaje zachoŭvannie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
