Từ vựng
Học tính từ – Croatia

velik
velika Statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

tajno
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật

čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

zaključan
zaključana vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

usamljen
usamljeni udovac
cô đơn
góa phụ cô đơn

nježno
nježna pješčana plaža
tinh tế
bãi cát tinh tế

strm
strm brdo
dốc
ngọn núi dốc

prastaro
prastare knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

razuman
razumna proizvodnja struje
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
