Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

framtidig
en framtidig energiproduktion
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

hjärtlig
den hjärtliga soppan
đậm đà
bát súp đậm đà

kraftig
det kraftiga jordskalvet
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

sömnig
sömnig fas
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

läskig
en läskig uppenbarelse
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

snabb
den snabba utförsåkaren
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

global
den globala världsekonomin
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

ideal
den idealiska kroppsvikten
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

extrem
den extrema surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

genial
en genial utklädnad
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

naiv
det naiva svaret
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
