Từ vựng
Học tính từ – Litva

brangus
brangi vila
đắt
biệt thự đắt tiền

įprastas
įprasti namų ruošos darbai
vàng
ngôi chùa vàng

evangelikų
evangelikų kunigas
tin lành
linh mục tin lành

žavingas
žavinga suknelė
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

maišomas
trys maišomi kūdikiai
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

pavargusi
pavargusi moteris
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

teisinis
teisinė problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

vertikalus
vertikalus uola
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

širdingas
širdinga sriuba
đậm đà
bát súp đậm đà

visas
visa pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

garsi
garsus šventykla
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
