Từ vựng
Học tính từ – Litva

teigiamas
teigiama nuostata
tích cực
một thái độ tích cực

meniškas
meniškas paveikslas
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

liūdnas
liūdnas vaikas
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

bankrutuojantis
bankrutuojanti asmenybė
phá sản
người phá sản

atsargus
atsargus berniukas
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

piktas
piktas policininkas
giận dữ
cảnh sát giận dữ

rudas
ruda medinė siena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

teisingas
teisingas padalijimas
công bằng
việc chia sẻ công bằng

moteriškas
moteriškos lūpos
nữ
đôi môi nữ

globalus
globali pasaulio ekonomika
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ankstesnis
ankstesnė istorija
trước đó
câu chuyện trước đó
