Từ vựng
Học tính từ – Litva

neįkainojamas
neįkainojamas deimantas
vô giá
viên kim cương vô giá

nenaudingas
nenaudingas automobilio veidrodis
vô ích
gương ô tô vô ích

nepilnametis
nepilnametė mergina
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

absurdiškas
absurdiškos akiniai
phi lý
chiếc kính phi lý

tingus
tingus gyvenimas
lười biếng
cuộc sống lười biếng

akmuotas
akmuotas kelias
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

širdingas
širdinga sriuba
đậm đà
bát súp đậm đà

sidabrinis
sidabrinis automobilis
bạc
chiếc xe màu bạc

atsargus
atsargus automobilio plovimas
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

greitas
greitas kalnų slidininkas
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

mylintis
mylintis dovana
yêu thương
món quà yêu thương
