Từ vựng
Học tính từ – Catalan

local
la verdura local
bản địa
rau bản địa

obert
la caixa oberta
đã mở
hộp đã được mở

assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng

mort
un Pare Noel mort
chết
ông già Noel chết

acurat
una bugada d‘auto acurada
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

vigilant
el gos pastor vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

restant
la neu restant
còn lại
tuyết còn lại

diferent
les postures del cos diferents
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

disponible
l‘energia eòlica disponible
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

rodó
la pilota rodona
tròn
quả bóng tròn

seriós
una reunió seriosa
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
