Từ vựng
Học tính từ – Catalan

sense núvols
un cel sense núvols
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

diferent
els llapis de colors diferents
khác nhau
bút chì màu khác nhau

estranger
solidaritat estrangera
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc

genial
una disfressa genial
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

tímida
una noia tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

elèctric
el ferrocarril elèctric de muntanya
điện
tàu điện lên núi

ràpid
l‘esquiador d‘abaratament ràpid
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

blau
boles d‘arbre de Nadal blaves
xanh
trái cây cây thông màu xanh

social
relacions socials
xã hội
mối quan hệ xã hội

maligne
una amenaça maligna
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
