Từ vựng
Học tính từ – Catalan

menor d‘edat
una nena menor d‘edat
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

vivent
façanes vives
sống động
các mặt tiền nhà sống động

trist
el nen trist
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

directe
un impacte directe
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa

triple
el xip de mòbil triple
gấp ba
chip di động gấp ba

diferent
les postures del cos diferents
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

interessant
el líquid interessant
thú vị
chất lỏng thú vị

estricta
la regla estricta
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
