Từ vựng
Học tính từ – Catalan

nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia

net
la roba neta
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc

cru
carn crua
sống
thịt sống

caut
el noi caut
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

restant
la neu restant
còn lại
tuyết còn lại

relaxant
unes vacances relaxants
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

malalt
la dona malalta
ốm
phụ nữ ốm

jove
el boxejador jove
trẻ
võ sĩ trẻ

malvat
el col·lega malvat
ác ý
đồng nghiệp ác ý

còmic
barbes còmiques
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
