Từ vựng
Học tính từ – Catalan

bancarrota
la persona en bancarrota
phá sản
người phá sản

acurat
una bugada d‘auto acurada
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

tempestuós
la mar tempestuosa
bão táp
biển đang có bão

sense color
el bany sense color
không màu
phòng tắm không màu

gelosa
la dona gelosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

feixista
el lema feixista
phát xít
khẩu hiệu phát xít

acabat
la casa gairebé acabada
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

important
cites importants
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

proper
la lleona propera
gần
con sư tử gần

últim
l‘última voluntat
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

dependent
pacients dependents de medicaments
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
