Từ vựng
Học tính từ – Catalan
possible
el contrari possible
có thể
trái ngược có thể
estret
un sofà estret
chật
ghế sofa chật
central
la plaça del mercat central
trung tâm
quảng trường trung tâm
curt
una mirada curta
ngắn
cái nhìn ngắn
inusual
el temps inusual
không thông thường
thời tiết không thông thường
fi
la platja de sorra fina
tinh tế
bãi cát tinh tế
àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu
il·legal
el cultiu il·legal de cànem
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
especial
una poma especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
boirós
el capvespre boirós
sương mù
bình minh sương mù