Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/74180571.webp
საჭირო
საჭირო ზამთრის გამოწერა
sach’iro
sach’iro zamtris gamots’era
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/116632584.webp
ხეიანი
ხეიანი გზა
kheiani
kheiani gza
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/120375471.webp
შესასვლელი
შესასვლელი შავი
shesasvleli
shesasvleli shavi
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
წინა
წინა პარტნიორი
ts’ina
ts’ina p’art’niori
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/70154692.webp
მსგავსი
ორი მსგავსი ქალი
msgavsi
ori msgavsi kali
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/119499249.webp
დრინგი
დრინგი დახმარება
dringi
dringi dakhmareba
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/130246761.webp
თეთრი
თეთრი ლანდშაფტი
tetri
tetri landshapt’i
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ცენტრალური
ცენტრალური ბაზარი
tsent’raluri
tsent’raluri bazari
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ჩვენებური
ჩვენებური სასმელი
chveneburi
chveneburi sasmeli
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/57686056.webp
ძლიერი
ძლიერი ქალი
dzlieri
dzlieri kali
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132254410.webp
დასრულებული
დასრულებული შუშების როზეტი
dasrulebuli
dasrulebuli shushebis rozet’i
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/30244592.webp
ჩივენი
ჩივენი საცხოვრებელი
chiveni
chiveni satskhovrebeli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói