Từ vựng
Học tính từ – Croatia

svaki sat
svaka smjena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

duboko
duboki snijeg
sâu
tuyết sâu

poznat
poznati hram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

rijetak
rijedak panda
hiếm
con panda hiếm

godišnje
godišnje povećanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

romantičan
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

čisto
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

izričito
izričita zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

gorak
gorke grejpfruti
đắng
bưởi đắng

krvavo
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu
