Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan

dom
het domme praten
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

kreupel
een kreupel man
què
một người đàn ông què

pittig
een pittige sandwichspread
cay
phết bánh mỳ cay

trouw
een teken van trouwe liefde
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

uitgebreid
een uitgebreide maaltijd
phong phú
một bữa ăn phong phú

nationaal
de nationale vlaggen
quốc gia
các lá cờ quốc gia

drievoudig
de drievoudige mobiele chip
gấp ba
chip di động gấp ba

paars
de paarse bloem
màu tím
bông hoa màu tím

voorste
de voorste rij
phía trước
hàng ghế phía trước

ovaal
de ovale tafel
hình oval
bàn hình oval

besneeuwd
besneeuwde bomen
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
