Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

ачуу
ачуу шоколад
açuu
açuu şokolad
đắng
sô cô la đắng

ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước

дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

жылдыздык
жылдыздык түн
jıldızdık
jıldızdık tün
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

кеч
кеч иш
keç
keç iş
muộn
công việc muộn

ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản

жакын
жакын мамиле
jakın
jakın mamile
gần
một mối quan hệ gần

жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn

тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

канундоо эмес
канундоо эмес көкөлөгүн жасалыш
kanundoo emes
kanundoo emes kökölögün jasalış
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
