Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

чындык
чындык баа
çındık
çındık baa
thực sự
giá trị thực sự

замандык
замандык медиа
zamandık
zamandık media
hiện đại
phương tiện hiện đại

жеенелген
жеенелген чили бактылары
jeenelgen
jeenelgen çili baktıları
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước

гөзел
гөзел кыз
gözel
gözel kız
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

түптөөлүк
түптөөлүк тыйгылат
tüptöölük
tüptöölük tıygılat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

бир жолу
бир жолу Аквадукт
bir jolu
bir jolu Akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

болуучу
болуучу алан
boluuçu
boluuçu alan
có lẽ
khu vực có lẽ

электриктик
электриктик тау жолу
elektriktik
elektriktik tau jolu
điện
tàu điện lên núi

салгын
салгын аба
salgın
salgın aba
lạnh
thời tiết lạnh
