Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/82537338.webp
ачуу
ачуу шоколад
açuu
açuu şokolad
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/97936473.webp
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/44027662.webp
дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/66342311.webp
жылдыздык
жылдыздык түн
jıldızdık
jıldızdık tün
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/122463954.webp
кеч
кеч иш
keç
keç iş
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/171538767.webp
жакын
жакын мамиле
jakın
jakın mamile
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
канундоо эмес
канундоо эмес көкөлөгүн жасалыш
kanundoo emes
kanundoo emes kökölögün jasalış
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/131822697.webp
аз
аз тамак
az
az tamak
ít
ít thức ăn