Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

эркек
эркек дене
erkek
erkek dene
nam tính
cơ thể nam giới

английский
английский сабак
angliyskiy
angliyskiy sabak
Anh
tiết học tiếng Anh

жеке
жеке саламдашуу
jeke
jeke salamdaşuu
cá nhân
lời chào cá nhân

чыныстуу
чыныстуу пикир алышуу
çınıstuu
çınıstuu pikir alışuu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

үч кат
үч каттуу мобилдик чипи
üç kat
üç kattuu mobildik çipi
gấp ba
chip di động gấp ba

акыркы
акыркы тилек
akırkı
akırkı tilek
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

жаман
жаман иштөрөбөс
jaman
jaman iştöröbös
ác ý
đồng nghiệp ác ý

жергиликти
жергиликти жемиштер
jergilikti
jergilikti jemişter
bản địa
trái cây bản địa

атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

жогорку
жогорку минарет
jogorku
jogorku minaret
cao
tháp cao
