Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/170476825.webp
粉红色
一套粉红色的房间装饰
fěnhóngsè
yī tào fěnhóngsè de fángjiān zhuāngshì
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
严重的
严重的错误
yánzhòng de
yánzhòng de cuòwù
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/132624181.webp
正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/122184002.webp
古老
古老的书籍
gǔlǎo
gǔlǎo de shūjí
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/81563410.webp
第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/129704392.webp
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/79183982.webp
荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/52842216.webp
激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch