Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/145180260.webp
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/127957299.webp
猛烈的
猛烈的地震
měngliè de
měngliè dì dìzhèn
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/88260424.webp
未知的
未知的黑客
wèizhī de
wèizhī de hēikè
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
热的
热的壁炉火焰
rè de
rè de bìlú huǒyàn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/132447141.webp
跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què