Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

猛烈的
猛烈的地震
měngliè de
měngliè dì dìzhèn
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực

滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

未知的
未知的黑客
wèizhī de
wèizhī de hēikè
không biết
hacker không biết

糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

热的
热的壁炉火焰
rè de
rè de bìlú huǒyàn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
