Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế

危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen

有趣的
有趣的液体
yǒuqù de
yǒuqù de yètǐ
thú vị
chất lỏng thú vị

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù

猛烈的
猛烈的地震
měngliè de
měngliè dì dìzhèn
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

易混淆的
三个易混淆的婴儿
Yì hùnxiáo de
sān gè yì hùnxiáo de yīng‘ér
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

奇妙的
一个奇妙的逗留
qímiào de
yīgè qímiào de dòuliú
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

知名
知名的艾菲尔铁塔
zhīmíng
zhīmíng de ài fēi ěr tiětǎ
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
