Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

沉默的
沉默的女孩们
chénmò de
chénmò de nǚháimen
ít nói
những cô gái ít nói

完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

有趣的
有趣的液体
yǒuqù de
yǒuqù de yètǐ
thú vị
chất lỏng thú vị

匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng

积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực

巨大
巨大的恐龙
jùdà
jùdà de kǒnglóng
to lớn
con khủng long to lớn

易混淆的
三个易混淆的婴儿
Yì hùnxiáo de
sān gè yì hùnxiáo de yīng‘ér
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

整个的
一整块的披萨
zhěnggè de
yī zhěng kuài de pīsà
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân

傍晚的
傍晚的日落
bàngwǎn de
bàngwǎn de rìluò
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
