Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa

有加热的
一个有加热的游泳池
yǒu jiārè de
yīgè yǒu jiārè de yóuyǒngchí
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

明确
明确的禁令
míngquè
míngquè de jìnlìng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

懒惰的
懒惰的生活
lǎnduò de
lǎnduò de shēnghuó
lười biếng
cuộc sống lười biếng

准备起飞的
准备起飞的飞机
zhǔnbèi qǐfēi de
zhǔnbèi qǐfēi de fēijī
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

可见的
可见的山
kějiàn de
kějiàn de shān
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân

重要的
重要的日期
zhòngyào de
zhòngyào de rìqí
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự

真实的
真正的胜利
zhēnshí de
zhēnzhèng de shènglì
thực sự
một chiến thắng thực sự
