Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng

昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền

美妙
美妙的瀑布
měimiào
měimiào de pùbù
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

女性的
女性的嘴唇
nǚxìng de
nǚxìng de zuǐchún
nữ
đôi môi nữ

恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

快速
快速的滑雪者
kuàisù
kuàisù de huáxuě zhě
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
