Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/125129178.webp
死的
死去的圣诞老人
sǐ de
sǐqù de shèngdàn lǎorén
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/168105012.webp
受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/74192662.webp
温和的
温和的温度
wēnhé de
wēnhé de wēndù
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
快速
快速的滑雪者
kuàisù
kuàisù de huáxuě zhě
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/169232926.webp
完美的
完美的牙齿
wánměi de
wánměi de yáchǐ
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/45750806.webp
卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/131857412.webp
成年
成年的女孩
Chéngnián
chéngnián de nǚhái
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/132447141.webp
跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/130972625.webp
美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/130372301.webp
空气动力学的
空气动力学的形状
kōngqì dònglì xué de
kōngqì dònglì xué de xíngzhuàng
hình dáng bay
hình dáng bay