Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
חולה
האישה החולה
hvlh
hayshh hhvlh
ốm
phụ nữ ốm
אטומי
הפיצוץ האטומי
atvmy
hpytsvts hatvmy
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng
מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa
שבור
החלון השבור של המכונית
shbvr
hhlvn hshbvr shl hmkvnyt
hỏng
kính ô tô bị hỏng
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
vui mừng
cặp đôi vui mừng
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
nvld
htynvq shnvld lahrvnh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
במצב משומש
מוצרים במצב משומש
bmtsb mshvmsh
mvtsrym bmtsb mshvmsh
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
חזק
מערובולות סערה חזקות
hzq
m‘ervbvlvt s‘erh hzqvt
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ