Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn

מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

חובה
תענוג הוא חובה
hvbh
t‘envg hva hvbh
nhất định
niềm vui nhất định

בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn

מזרחי
העיר הנמל המזרחית
mzrhy
h‘eyr hnml hmzrhyt
phía đông
thành phố cảng phía đông

אישי
הברכה האישית
ayshy
hbrkh hayshyt
cá nhân
lời chào cá nhân

זר
הקשר הזר
zr
hqshr hzr
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi

מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

נשית
שפתיים נשיות
nshyt
shptyym nshyvt
nữ
đôi môi nữ

נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
