Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/115458002.webp
רך
המיטה הרכה
rk
hmyth hrkh
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/169533669.webp
נדרש
הדרכון הנדרש
ndrsh
hdrkvn hndrsh
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/109725965.webp
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/129704392.webp
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/177266857.webp
אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/133153087.webp
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
כנה
השבעה כנה
knh
hshb‘eh knh
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/111345620.webp
יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/121712969.webp
חום
הקיר העץ החום
hvm
hqyr h‘ets hhvm
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/90700552.webp
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות
mlvklk
hn‘ely hspvrt hmlvklkvt
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/163958262.webp
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/130510130.webp
קפדני
הכלל הקפדני
qpdny
hkll hqpdny
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt