Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
nvld
htynvq shnvld lahrvnh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
ישיר
מכה ישירה
yshyr
mkh yshyrh
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
מצוין
יין מצוין
mtsvyn
yyn mtsvyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
צר
הגשר התלוי הצר
tsr
hgshr htlvy htsr
hẹp
cây cầu treo hẹp
שקט
הבנות השקטות
shqt
hbnvt hshqtvt
ít nói
những cô gái ít nói
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được
אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy