Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/110248415.webp
גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/36974409.webp
חובה
תענוג הוא חובה
hvbh
t‘envg hva hvbh
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/132871934.webp
בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/175820028.webp
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
mzrhy
h‘eyr hnml hmzrhyt
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/174142120.webp
אישי
הברכה האישית
ayshy
hbrkh hayshyt
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/103342011.webp
זר
הקשר הזר
zr
hqshr hzr
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/109725965.webp
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/105518340.webp
מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/9139548.webp
נשית
שפתיים נשיות
nshyt
shptyym nshyvt
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/118140118.webp
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
mzvgzg
hqqtvsym hmzvgzgym
gai
các cây xương rồng có gai