Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/130264119.webp
חולה
האישה החולה
hvlh
hayshh hhvlh
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/107298038.webp
אטומי
הפיצוץ האטומי
atvmy
hpytsvts hatvmy
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/130964688.webp
שבור
החלון השבור של המכונית
shbvr
hhlvn hshbvr shl hmkvnyt
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/53272608.webp
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
nvld
htynvq shnvld lahrvnh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/78306447.webp
שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
במצב משומש
מוצרים במצב משומש
bmtsb mshvmsh
mvtsrym bmtsb mshvmsh
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/170766142.webp
חזק
מערובולות סערה חזקות
hzq
m‘ervbvlvt s‘erh hzqvt
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/125882468.webp
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
חמור
טעות חמורה
hmvr
t‘evt hmvrh
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng