Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

רך
המיטה הרכה
rk
hmyth hrkh
mềm
giường mềm

נדרש
הדרכון הנדרש
ndrsh
hdrkvn hndrsh
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi

מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy

אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự

נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

כנה
השבעה כנה
knh
hshb‘eh knh
trung thực
lời thề trung thực

יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô

חום
הקיר העץ החום
hvm
hqyr h‘ets hhvm
nâu
bức tường gỗ màu nâu

מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות
mlvklk
hn‘ely hspvrt hmlvklkvt
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
