Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/121201087.webp
נולד
התינוק שנולד לאחרונה
nvld
htynvq shnvld lahrvnh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ישיר
מכה ישירה
yshyr
mkh yshyrh
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/78306447.webp
שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/71317116.webp
מצוין
יין מצוין
mtsvyn
yyn mtsvyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/116647352.webp
צר
הגשר התלוי הצר
tsr
hgshr htlvy htsr
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/103274199.webp
שקט
הבנות השקטות
shqt
hbnvt hshqtvt
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/13792819.webp
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/177266857.webp
אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/126272023.webp
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/129704392.webp
מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/78920384.webp
שארי
השלג השארי
shary
hshlg hshary
còn lại
tuyết còn lại