Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

היסטורי
הגשר ההיסטורי
hystvry
hgshr hhystvry
lịch sử
cây cầu lịch sử

אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
aydyaly
mshql hgvp haydyaly
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

קיים
הגן המשחקים הקיים
qyym
hgn hmshhqym hqyym
hiện có
sân chơi hiện có

שבור
החלון השבור של המכונית
shbvr
hhlvn hshbvr shl hmkvnyt
hỏng
kính ô tô bị hỏng

ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng

נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

דמוי
שפתיים דמויות
dmvy
shptyym dmvyvt
chảy máu
môi chảy máu

בריא
הירקות הבריאים
brya
hyrqvt hbryaym
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

אחרון
הרצון האחרון
ahrvn
hrtsvn hahrvn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

חם
הגרביים החמות
hm
hgrbyym hhmvt
ấm áp
đôi tất ấm áp

לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được
