Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

רחוק
המסע הרחוק
rhvq
hms‘e hrhvq
xa
chuyến đi xa

חזק
מערובולות סערה חזקות
hzq
m‘ervbvlvt s‘erh hzqvt
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

נכון
הכיוון הנכון
nkvn
hkyvvn hnkvn
chính xác
hướng chính xác

מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
mkvsh bshlg
‘etsym mkvsym bshlg
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

עצום
הדינוזואר העצום
etsvm
hdynvzvar h‘etsvm
to lớn
con khủng long to lớn

עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

בוגר
הבחורה הבוגרת
bvgr
hbhvrh hbvgrt
trưởng thành
cô gái trưởng thành

כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối

מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
