Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

מודרני
מדיה מודרנית
mvdrny
mdyh mvdrnyt
hiện đại
phương tiện hiện đại

חינם
האמצעי התחבורה החינמי
hynm
hamts‘ey hthbvrh hhynmy
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư

פתוח
הקרטון הפתוח
ptvh
hqrtvn hptvh
đã mở
hộp đã được mở

מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

מכוער
המתאגרף המכוער
mkv‘er
hmtagrp hmkv‘er
xấu xí
võ sĩ xấu xí

נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín

בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn
