Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/124464399.webp
מודרני
מדיה מודרנית
mvdrny
mdyh mvdrnyt
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/135852649.webp
חינם
האמצעי התחבורה החינמי
hynm
hamts‘ey hthbvrh hhynmy
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/124273079.webp
פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/96198714.webp
פתוח
הקרטון הפתוח
ptvh
hqrtvn hptvh
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/170182265.webp
מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/117966770.webp
שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
מכוער
המתאגרף המכוער
mkv‘er
hmtagrp hmkv‘er
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/133153087.webp
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/132871934.webp
בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
זר
הקשר הזר
zr
hqshr hzr
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài