Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/105595976.webp
חיצוני
אחסון חיצוני
hytsvny
ahsvn hytsvny
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/67885387.webp
חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/3137921.webp
קבוע
סדרה קבועה
qbv‘e
sdrh qbv‘eh
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ביישן
ילדה ביישנית
byyshn
yldh byyshnyt
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/133566774.webp
חכם
תלמיד חכם
hkm
tlmyd hkm
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/122463954.webp
מאוחר
העבודה המאוחרת
mavhr
h‘ebvdh hmavhrt
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/127042801.webp
חורפי
הנוף החורפי
hvrpy
hnvp hhvrpy
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/134156559.webp
מוקדם
למידה מוקדמת
mvqdm
lmydh mvqdmt
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/15049970.webp
רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/81563410.webp
שני
במלחמה העולמית השנייה
shny
bmlhmh h‘evlmyt hshnyyh
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/100613810.webp
סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão