Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/130972625.webp
טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
רחוק
המסע הרחוק
rhvq
hms‘e hrhvq
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/170766142.webp
חזק
מערובולות סערה חזקות
hzq
m‘ervbvlvt s‘erh hzqvt
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
נכון
הכיוון הנכון
nkvn
hkyvvn hnkvn
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/132633630.webp
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
mkvsh bshlg
‘etsym mkvsym bshlg
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/132880550.webp
מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/131873712.webp
עצום
הדינוזואר העצום
etsvm
hdynvzvar h‘etsvm
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/164795627.webp
עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/131857412.webp
בוגר
הבחורה הבוגרת
bvgr
hbhvrh hbvgrt
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/113969777.webp
מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/78466668.webp
חריף
הפלפל החריף
hryp
hplpl hhryp
cay
quả ớt cay