Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/121201087.webp
새로 태어난
새로 태어난 아기
saelo taeeonan
saelo taeeonan agi
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/63945834.webp
순진한
순진한 답변
sunjinhan
sunjinhan dabbyeon
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
가까운
가까운 여자 사자
gakkaun
gakkaun yeoja saja
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/102674592.webp
다채로운
다채로운 부활절 달걀
dachaeloun
dachaeloun buhwaljeol dalgyal
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/103274199.webp
말 없는
말 없는 소녀들
mal eobsneun
mal eobsneun sonyeodeul
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/173160919.webp
생의
생고기
saeng-ui
saeng-gogi
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/116632584.webp
곡선의
곡선의 도로
gogseon-ui
gogseon-ui dolo
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/89893594.webp
화난
화난 남자들
hwanan
hwanan namjadeul
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
심각한
심각한 오류
simgaghan
simgaghan olyu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
민첩한
민첩한 차
mincheobhan
mincheobhan cha
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/40795482.webp
혼동하기 쉬운
세 혼동하기 쉬운 아기들
hondonghagi swiun
se hondonghagi swiun agideul
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/126991431.webp
어두운
어두운 밤
eoduun
eoduun bam
tối
đêm tối