Từ vựng
Học tính từ – Hàn

무서워하는
무서워하는 남자
museowohaneun
museowohaneun namja
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

가치를 헤아릴 수 없는
가치를 헤아릴 수 없는 다이아몬드
gachileul healil su eobsneun
gachileul healil su eobsneun daiamondeu
vô giá
viên kim cương vô giá

가벼운
가벼운 깃털
gabyeoun
gabyeoun gisteol
nhẹ
chiếc lông nhẹ

비옥한
비옥한 토양
bioghan
bioghan toyang
màu mỡ
đất màu mỡ

주간의
주간 쓰레기 수거
jugan-ui
jugan sseulegi sugeo
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

사용된
사용된 물건
sayongdoen
sayongdoen mulgeon
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

순수한
순수한 물
sunsuhan
sunsuhan mul
tinh khiết
nước tinh khiết

행복한
행복한 커플
haengboghan
haengboghan keopeul
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

순진한
순진한 답변
sunjinhan
sunjinhan dabbyeon
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

성공하지 못한
성공하지 못한 집 찾기
seong-gonghaji moshan
seong-gonghaji moshan jib chajgi
không thành công
việc tìm nhà không thành công

서두르는
서두르는 산타클로스
seoduleuneun
seoduleuneun santakeulloseu
vội vàng
ông già Noel vội vàng
