Từ vựng
Học tính từ – Đức

kaputt
die kaputte Autoscheibe
hỏng
kính ô tô bị hỏng

gemein
das gemeine Mädchen
xấu xa
cô gái xấu xa

froh
das frohe Paar
vui mừng
cặp đôi vui mừng

gut
guter Kaffee
tốt
cà phê tốt

roh
rohes Fleisch
sống
thịt sống

weiß
die weiße Landschaft
trắng
phong cảnh trắng

durstig
die durstige Katze
khát
con mèo khát nước

gelb
gelbe Bananen
vàng
chuối vàng

vorherig
die vorherige Geschichte
trước đó
câu chuyện trước đó

einmalig
der einmalige Aquadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

populär
ein populäres Konzert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
