Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
die radikale Problemlösung
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/115554709.webp
finnisch
die finnische Hauptstadt
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hilfreich
eine hilfreiche Beratung
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/144942777.webp
unüblich
unübliches Wetter
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/127957299.webp
heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
ungezogen
das ungezogene Kind
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/99027622.webp
illegal
der illegale Hanfanbau
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132592795.webp
glücklich
das glückliche Paar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/28510175.webp
zukünftig
eine zukünftige Energieerzeugung
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/122775657.webp
merkwürdig
das merkwürdige Bild
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/119348354.webp
entlegen
das entlegene Haus
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/74180571.webp
erforderlich
die erforderliche Winterbereifung
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết