Từ vựng
Học tính từ – Đức

ganz
eine ganze Pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

erforderlich
die erforderliche Winterbereifung
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

technisch
ein technisches Wunder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

unterschiedlich
unterschiedliche Körperhaltungen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

stündlich
die stündliche Wachablösung
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

slowenisch
die slowenische Hauptstadt
Slovenia
thủ đô Slovenia

spät
die späte Arbeit
muộn
công việc muộn

kraftlos
der kraftlose Mann
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

völlig
eine völlige Glatze
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

zentral
der zentrale Marktplatz
trung tâm
quảng trường trung tâm

ideal
das ideale Körpergewicht
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
