Từ vựng
Học tính từ – Đức

national
die nationalen Flaggen
quốc gia
các lá cờ quốc gia

gewaltsam
eine gewaltsame Auseinandersetzung
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

vorhanden
der vorhandene Spielplatz
hiện có
sân chơi hiện có

interessant
die interessante Flüssigkeit
thú vị
chất lỏng thú vị

mehr
mehrere Stapel
nhiều hơn
nhiều chồng sách

korrekt
die korrekte Richtung
chính xác
hướng chính xác

verkehrt
die verkehrte Richtung
sai lầm
hướng đi sai lầm

unpassierbar
die unpassierbare Straße
không thể qua được
con đường không thể qua được

unwahrscheinlich
ein unwahrscheinlicher Wurf
không thể tin được
một ném không thể tin được

komisch
komische Bärte
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

bekloppt
der bekloppte Gedanke
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
