Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/98507913.webp
national
die nationalen Flaggen
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/107078760.webp
gewaltsam
eine gewaltsame Auseinandersetzung
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/135350540.webp
vorhanden
der vorhandene Spielplatz
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interessant
die interessante Flüssigkeit
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/80928010.webp
mehr
mehrere Stapel
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/132624181.webp
korrekt
die korrekte Richtung
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/73404335.webp
verkehrt
die verkehrte Richtung
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/13792819.webp
unpassierbar
die unpassierbare Straße
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/19647061.webp
unwahrscheinlich
ein unwahrscheinlicher Wurf
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/134719634.webp
komisch
komische Bärte
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/42560208.webp
bekloppt
der bekloppte Gedanke
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
voll
ein voller Warenkorb
đầy
giỏ hàng đầy