Từ vựng
Học tính từ – Bengal
সদৃশ্যপূর্ণ
তিনটি সদৃশ্যপূর্ণ শিশু
Sadr̥śyapūrṇa
tinaṭi sadr̥śyapūrṇa śiśu
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
অতুলনীয়
অতুলনীয় খাবার
atulanīẏa
atulanīẏa khābāra
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক
bidēśī
bidēśī samparka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
জাতীয়
জাতীয় পতাকা
jātīẏa
jātīẏa patākā
quốc gia
các lá cờ quốc gia
অসাধারণ
অসাধারণ মদ
asādhāraṇa
asādhāraṇa mada
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
গরীব
গরীব বাসা
garība
garība bāsā
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
রৌপ্য
রৌপ্য গাড়ি
raupya
raupya gāṛi
bạc
chiếc xe màu bạc
খোলামেলা
খোলামেলা পর্দা
khōlāmēlā
khōlāmēlā pardā
mở
bức bình phong mở
গোপন
একটি গোপন তথ্য
gōpana
ēkaṭi gōpana tathya
bí mật
thông tin bí mật
দ্বিতীয়
দ্বিতীয় বিশ্বযুদ্ধে
dbitīẏa
dbitīẏa biśbayud‘dhē
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
উপস্থিত
উপস্থিত খেলার মাঠ
upasthita
upasthita khēlāra māṭha
hiện có
sân chơi hiện có