Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

واضح
عینک واضح
wadh
‘eanek wadh
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

خارجی
ارتباط خارجی
khareja
aretbat khareja
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

مهربان
هدیهی مهربان
mherban
hedaha mherban
yêu thương
món quà yêu thương

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

معقول
تولید برق معقول
m‘eqewl
tewlad berq m‘eqewl
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

عجیب
عادت غذا خوردن عجیب
ejab
‘eadet gheda khewredn ‘ejab
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

تنبل
زندگی تنبل
tenbel
zendegua tenbel
lười biếng
cuộc sống lười biếng

فقیر
مرد فقیر
feqar
merd feqar
nghèo
một người đàn ông nghèo

سفید
منظره سفید
sefad
menzerh sefad
trắng
phong cảnh trắng

زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
