Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ممکن
مخالف ممکن
memken
mekhalef memken
có thể
trái ngược có thể

مخفی
اطلاعات مخفی
mekhefa
atela‘eat mekhefa
bí mật
thông tin bí mật

سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

بدهکار
فرد بدهکار
bedhekear
ferd bedhekear
mắc nợ
người mắc nợ

مهربان
پیشنهاد مهربان
mherban
peashenhad mherban
thân thiện
đề nghị thân thiện

خراب
شیشه خودرو خراب
kherab
shashh khewderw kherab
hỏng
kính ô tô bị hỏng

اشتباه
جهت اشتباه
ashetbah
jhet ashetbah
sai lầm
hướng đi sai lầm

شوخآمیز
لباس شوخآمیز
shewkhamaz
lebas shewkhamaz
hài hước
trang phục hài hước

واقعی
دوستی واقعی
waq‘ea
dewseta waq‘ea
thật
tình bạn thật

احمق
پسر احمق
ahemq
peser ahemq
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

محتاط
پسر محتاط
mhetat
peser mhetat
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
