Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

سبک
پر سبک
sebk
per sebk
nhẹ
chiếc lông nhẹ

دوگانه
همبرگر دوگانه
dewguanh
hembergur dewguanh
kép
bánh hamburger kép

تشنه
گربه تشنه
teshenh
gurebh teshenh
khát
con mèo khát nước

بیپایان
جادهی بیپایان
bapeaaan
jadha bapeaaan
vô tận
con đường vô tận

معتاد به الکل
مرد معتاد به الکل
m‘etad bh alekel
merd m‘etad bh alekel
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

خسته
زن خسته
khesth
zen khesth
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

یکباره
آبروی یکباره
akebarh
aberwa akebarh
độc đáo
cống nước độc đáo

تاریک
آسمان تاریک
tarak
aseman tarak
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

خوشبخت
زوج خوشبخت
khewshebkhet
zewj khewshebkhet
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

براق
کف براق
beraq
kef beraq
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ویژه
علاقه ویژه
wajeh
‘elaqh wajeh
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
