Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

jelek
petinju yang jelek
xấu xí
võ sĩ xấu xí

buatan sendiri
minuman buatan sendiri dari stroberi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

mengerikan
hiu yang mengerikan
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

masuk akal
produksi listrik yang masuk akal
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

naif
jawaban yang naif
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

tak berguna
spion mobil yang tak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích

jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

kotor
sepatu olahraga yang kotor
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

diam
petunjuk diam
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng

eksternal
penyimpanan eksternal
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
