Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum menikah
pria yang belum menikah
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/127673865.webp
perak
mobil perak
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/133566774.webp
pintar
murid yang pintar
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/132647099.webp
siap
pelari yang siap
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
tambahan
pendapatan tambahan
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/97036925.webp
panjang
rambut panjang
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/132144174.webp
hati-hati
anak laki-laki yang hati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/93014626.webp
sehat
sayuran yang sehat
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/121712969.webp
coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/92314330.webp
berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/126284595.webp
cepat
mobil yang cepat
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng